|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se promener
| [se promener] | | tự động từ | | | đi dạo, dạo chơi | | | Je vais me promener | | tôi sắp đi dạo | | | Se promener en voiture | | dạo chơi bằng xe hơi | | | dạo quanh, lượn quanh | | | Ruisseau qui se promène paresseusement dans la plaine | | dòng suối uể oải lượn quanh đồng bằng | | | allez vous promener ! | | | cút đi! | | | se promener dans la chambre | | | đi qua đi lại, đi tới đi lui trong phòng |
|
|
|
|