Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se promener


[se promener]
tự động từ
đi dạo, dạo chơi
Je vais me promener
tôi sắp đi dạo
Se promener en voiture
dạo chơi bằng xe hơi
dạo quanh, lượn quanh
Ruisseau qui se promène paresseusement dans la plaine
dòng suối uể oải lượn quanh đồng bằng
allez vous promener !
cút đi!
se promener dans la chambre
đi qua đi lại, đi tới đi lui trong phòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.